Home / Tin tức / thái ất tử vi năm 2017 chùa khánh anh Thái Ất Tử Vi Năm 2017 Chùa Khánh Anh 14/05/2021 Tướng Số Tử Vi-Tứ TrụXem Tử ViXem Tđọng TrụCho Con Yêu Xem NgàyXem Tuổi-Xem BóiXem TuổiXem BóiThần số học tập Bói tênGieo QuẻPhong Thủyquý khách sẽ xem: Tử vi cvào hùa khánh anh 2020×Thông Báo Chulặng Mục Mới!Kính thưa Qúy Vị,Chuyên mục Thái Ất phong thủy năm Tân Sửu 2021 do Vương Dung Cơ luận giải và Mục coi sơ sài phong thủy năm Tân Sửu 2021 do chùa Khánh Anh biên soạn đã có Shop chúng tôi xây dựng tại Tử Vi năm Tân Sửu 2021.Xin mời khách hàng tham khảo.Xin trận trọng cảm ơn!pacmanx.com.net XEM SAO HẠN, TAM TAI, KIM LÂU, HOANG ỐC NĂM TÂN SỬU 2021 TỬ VI CHÙA KHÁNH ANH NĂM TÂN SỬU 2021TUỔINam mạngNữ MạngTýBính Tý 26 tuổiBính Tý - Nam mạng - Tân Sửu 2021Bính Tý -Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Tý 38 tuổiGiáp Tý - Nam mạng - Tân Sửu 2021Giáp Tý - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Tý 50 tuổiNhâm Tý - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Tý - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Canh Tý 62 tuổiCanh Tý - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Canh Tý - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021SửuĐinc Sửu 25 tuổiĐinch Sửu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021 Đinc Sửu- Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Ất Sửu 37 tuổiẤt Sửu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Ất Sửu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Quý Sửu 49 tuổiQuý Sửu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Quý Sửu - Nữ Mạng- Tân Sửu 2021Tân Sửu 61 tuổiTân Sửu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Tân Sửu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021DầnMậu Dần 24 tuổiMậu Dần - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Mậu Dần - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Bính Dần 36 tuổiBính Dần - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Bính Dần - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Dần 48 tuổiGiáp Dần - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Dần - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Dần 60 tuổiNhâm Dần - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Dần - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021MẹoĐinch Mẹo 35 tuổiĐinc Mẹo - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Đinc Mẹo - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Ất Mẹo 47 tuổiẤt Mẹo - Nam mạng - Tân Sửu 2021Ất Mẹo - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Quý Mẹo 59 tuổiQuý Mẹo- Nam Mạng - Tân Sửu 2021Quý Mẹo - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Mẹo 23 tuổiKỷ Mẹo - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Mẹo - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021ThìnCanh Thìn 22 tuổi Canh Thìn - Nam mạng - Tân Sửu 2021 Canh Thìn - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Mậu Thìn 34 tuổiMậu Thìn - Nam mạng - Tân Sửu 2021Mậu Thìn - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Bính Thìn 46 tuổiBính Thìn - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Bính Thìn - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Thìn 58 tuổiGiáp Thìn - Nam mạng - Tân Sửu 2021Giáp Thìn - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Thìn 70 tuổiNhâm Thìn - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Thìn Nữ Mạng - Tân Sửu 2021TỵTân Tỵ 21 tuổiTân Tỵ - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Tân Tỵ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Tỵ 33 tuổiKỷ Tỵ - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Tỵ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Đinch Tỵ 45 tuổiĐinc Tỵ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Đinch Tỵ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Ất Tỵ 57 tuổiẤt Tỵ - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Ất Tỵ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Quý Tỵ 69 tuổiQuý Tỵ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Quý Tỵ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021NgọNhâm Ngọ trăng tròn tuổiNhâm Ngọ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Ngọ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Canh Ngọ 32 tuổiCanh Ngọ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Canh Ngọ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Mậu Ngọ 44 tuổiMậu Ngọ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Mậu Ngọ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Bính Ngọ 56 tuổiBính Ngọ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Bính Ngọ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Ngọ 68 tuổiGiáp Ngọ - Nam mạng - Tân Sửu 2021Giáp Ngọ - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021MùiQúy Mùi 19 tuổiQúy Mùi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Qúy Mùi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Tân Mùi 31 tuổiTân Mùi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Tân Mùi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Mùi 43 tuổiKỷ Mùi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Mùi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Đinch Mùi 55 tuổiĐinc Mùi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Đinh Mùi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Ất Mùi 67 tuổiẤt Mùi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Ất Mùi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021ThânGiáp Thân 18 tuổiGiáp Thân - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Thân - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Thân 30 tuổiNhâm Thân - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Thân - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Canh Thân 42 tuổiCanh Thân - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Canh Thân - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Mậu Thân 54 tuổiMậu Thân - Nam mạng - Tân Sửu 2021Mậu Thân - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Bính Thân 66 tuổiBính Thân - Nam mạng - Tân Sửu 2021Bính Thân - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021DậuẤ Dậu 17 tuổiẤ Dậu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Ấ Dậu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Quý Dậu 29 tuổiQuý Dậu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Quý Dậu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Tân Dậu 41 tuổiTân Dậu - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Tân Dậu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Dậu 53 tuổiKỷ Dậu - Nam mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Dậu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Đinch Dậu 65 tuổiĐinc Dậu - Nam mạng - Tân Sửu 2021Đinc Dậu - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021TuấtGiáp Tuất 28 tuổiGiáp Tuất - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Giáp Tuất - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Tuất 40 tuổiNhâm Tuất - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Nhâm Tuất - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Canh Tuất 52 tuổiCanh Tuất - Nam mạng - Tân Sửu 2021Canh Tuất - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Mậu Tuất 64 tuổiMậu Tuất - Nam mạng - Tân Sửu 2021Mậu Tuất - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021HợiẤt Hợi 27 tuổiẤt Hợi - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Ất Hợi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Quý Hợi 39 tuổiQuý Hợi - Nam Mạng - Tân Sửu 2021Quý Hợi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Tân Hợi 51 tuổiTân Hợi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Tân Hợi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Hợi 63 tuổiKỷ Hợi - Nam mạng - Tân Sửu 2021Kỷ Hợi - Nữ Mạng - Tân Sửu 2021 THÁI ẤT TỬ VI NĂM TÂN SỬU 2021TuổiNăm SinhNam mạngNữ mạngTÝ1960Canh Tý Nam mạngCanh Tý Nữ mạng1972Nhâm Tý Nam mạngNhâm Tý Nữ mạng1984Giáp Tý Nam mạngGiáp Tý Nữ mạng1996Bính Tý Nam mạngBính Tý Nữ mạng2008Mậu Tý Nam mạngMậu Tý Nữ mạngSỬU1961Tân Sửu Nam mạngTân Sửu Nữ mạng1973Quí Sửu Nam mạngQuí Sửu Nữ mạng1985Ất Sửu Nam mạngẤt Sửu Nữ mạng1997Đinh Sửu Nam mạngĐinch Sửu Nữ mạng2009Kỷ Sửu Nam mạngKỷ Sửu Nữ mạngDẦN1962Nhâm Dần Nam mạngNhâm Dần Nữ mạng1974Giáp Dần Nam mạngGiáp Dần Nữ mạng1986Bính Dần Nam mạngBính Dần Nữ mạng1998Mậu Dần Nam mạngMậu Dần Nữ mạng2010Canh Dần Nam mạngCanh Dần Nữ mạngMÃO1963Quí Mão Nam mạngQuí Mão Nữ mạng1975Ất Mão Nam mạngẤt Mão Nữ mạng1987Đinch Mão Nam mạngĐinc Mão Nữ mạng1999Kỷ Mão Nam mạngKỷ Mão Nữ mạng2011Tân Mão Nam mạngTân Mão Nữ mạngTHÌN1952Nhâm Thìn Nam mạngNhâm Thìn Nữ mạng1964Giáp Thìn Nam mạngGiáp Thìn Nữ mạng1976Bính Thìn Nam mạngBính Thìn Nữ mạng1988Mậu Thìn Nam mạngMậu Thìn Nữ mạng2000Canh Thìn Nam mạngCanh Thìn Nữ mạngTỴ1953Quí Tỵ Nam mạngQuí Tỵ Nữ mạng1965Ất Tỵ Nam mạngẤt Tỵ Nữ mạng1977Đinh Tỵ Nam mạngĐinh Tỵ Nữ mạng1989Kỷ Tỵ Nam mạngKỷ Tỵ Nữ mạng2001Tân Tỵ Nam mạngTân Tỵ Nữ mạngNGỌ1954Giáp Ngọ Nam mạngGiáp Ngọ Nữ mạng1966Bính Ngọ Nam mạngBính Ngọ Nữ mạng1978Mậu Ngọ Nam mạngMậu Ngọ Nữ mạng1990Canh Ngọ Nam mạngCanh Ngọ Nữ mạng2002Nhâm Ngọ Nam mạngNhâm Ngọ Nữ mạngMÙI1955Ất Mùi Nam mạngẤt Mùi Nữ mạng1967Đinh Mùi Nam mạngĐinc Mùi Nữ mạng1979Kỷ Mùi Nam mạngKỷ Mùi Nữ mạng1991Tân Mùi Nam mạngTân Mùi Nữ mạng2003Quí Mùi Nam mạngQuí Mùi Nữ mạngTHÂN1956Bính Thân Nam mạngBính Thân Nữ mạng1968Mậu Thân Nam mạngMậu Thân Nữ mạng1980Canh Thân Nam mạngCanh Thân Nữ mạng1992Nhâm Thân Nam mạngNhâm Thân Nữ mạng2004Giáp Thân Nam mạngGiáp Thân Nữ mạngDẬU1957Đinch Dậu Nam mạngĐinh Dậu Nữ mạng1969Kỷ Dậu Nam mạngKỷ Dậu Nữ mạng1981Tân Dậu Nam mạngTân Dậu Nữ mạng1993Quí Dậu Nam mạngQuí Dậu Nữ mạng2005Ất Dậu Nam mạngẤt Dậu Nữ mạngTUẤT1958Mậu Tuất Nam mạngMậu Tuất Nữ mạng1970Canh Tuất Nam mạngCanh Tuất Nữ mạng1982Nhâm Tuất Nam mạngNhâm Tuất Nữ mạng1994Giáp Tuất Nam mạngGiáp Tuất Nữ mạng2006Bính Tuất Nam mạngBính Tuất Nữ mạngHỢI1959Kỷ Hợi Nam mạngKỷ Hợi Nữ mạng1971Tân Hợi Nam mạngTân Hợi Nữ mạng1983Quí Hợi Nam mạngQuí Hợi Nữ mạng1995Ất Hợi Nam mạngẤt Hợi Nữ mạng2007Đinh Hợi Nam mạngĐinc Hợi Nữ mạng TỬ VI TỔNG QUÁT NĂM TÂN SỬU 2021Tử vi tổng thể năm Tân Sửu 2021Năm sinhNam mạngNữ mạng1950Canh Dần – Nam mạngCanh Dần – Nữ mạng1951Tân Mão – Nam mạngTân Mão – Nữ mạng1952Nhâm Thìn – Nam mạngNhâm Thìn – Nữ mạng1953Quý Tỵ – Nam mạngQuý Tỵ – Nữ mạng1954Giáp Ngọ – Nam mạngGiáp Ngọ – Nữ mạng1955Ất Mùi – Nam mạngẤt Mùi – Nữ mạng1956Bính Thân – Nam mạngBính Thân – Nữ mạng1957Đinc Dậu – Nam mạngĐinh Dậu – Nữ mạng1958Mậu Tuất – Nam mạngMậu Tuất – Nữ mạng1959Kỷ Hợi – Nam mạngKỷ Hợi – Nữ mạng1960Canh Tý – Nam mạngCanh Tý – Nữ mạng1961Tân Sửu – Nam mạngTân Sửu – Nữ mạng1962Nhâm Dần – Nam mạngNhâm Dần – Nữ mạng1963Quý Mão – Nam mạngQuý Mão – Nữ mạng1964Giáp Thìn – Nam mạngGiáp Thìn – Nữ mạng1965Ất Tỵ – Nam mạngẤt Tỵ – Nữ mạng1966Bính Ngọ – Nam mạngBính Ngọ – Nữ mạng1967Đinh Mùi – Nam mạngĐinc Mùi – Nữ mạng1968Mậu Thân – Nam mạngMậu Thân – Nữ mạng1969Kỷ Dậu – Nam mạngKỷ Dậu – Nữ mạng1970Canh Tuất – Nam mạngCanh Tuất – Nữ mạng1971Tân Hợi – Nam mạngTân Hợi – Nữ mạng1972Nhâm Tý – Nam mạngNhâm Tý – Nữ mạng1973Quý Sửu – Nam mạngQuý Sửu – Nữ mạng1974Giáp Dần – Nam mạngGiáp Dần – Nữ mạng1975Ất Mão – Nam mạngẤt Mão – Nữ mạng1976Bính Thìn – Nam mạngBính Thìn – Nữ mạng1977Đinc Tỵ – Nam mạngĐinch Tỵ – Nữ mạng1978Mậu Ngọ – Nam mạngMậu Ngọ – Nữ mạng1979Kỷ Mùi – Nam mạngKỷ Mùi – Nữ mạng1980Canh Thân – Nam mạngCanh Thân – Nữ mạng1981Tân Dậu – Nam mạngTân Dậu – Nữ mạng1982Nhâm Tuất – Nam mạngNhâm Tuất – Nữ mạng1983Quý Hợi – Nam mạngQuý Hợi – Nữ mạng1984Giáp Tý – Nam mạngGiáp Tý – Nữ mạng1985Ất Sửu – Nam mạngẤt Sửu – Nữ mạng1986Bính Dần – Nam mạngBính Dần – Nữ mạng1987Đinh Mão – Nam mạngĐinc Mão – Nữ mạng1988Mậu Thìn – Nam mạngMậu Thìn – Nữ mạng1989Kỷ Tỵ – Nam mạngKỷ Tỵ – Nữ mạng1990Canh Ngọ – Nam mạngCanh Ngọ – Nữ mạng1991Tân Mùi – Nam mạngTân Mùi – Nữ mạng1992Nhâm Thân – Nam mạngNhâm Thân – Nữ mạng1993Quý Dậu – Nam mạngQuý Dậu – Nữ mạng1994Giáp Tuất – Nam mạngGiáp Tuất – Nữ mạng1995Ất Hợi – Nam mạngẤt Hợi – Nữ mạng1996Bính Tý – Nam mạngBính Tý – Nữ mạng1997Đinch Sửu – Nam mạngĐinc Sửu – Nữ mạng1998Mậu Dần – Nam mạngMậu Dần – Nữ mạng1999Kỷ Mão – Nam mạngKỷ Mão – Nữ mạng2000Canh Thìn – Nam mạngCanh Thìn – Nữ mạng2001Tân Tỵ – Nam mạngTân Tỵ – Nữ mạng2002Nhâm Ngọ – Nam mạngNhâm Ngọ – Nữ mạng2003Quý Mùi – Nam mạngQuý Mùi – Nữ mạng2004Giáp Thân – Nam mạngGiáp Thân – Nữ mạng2005Ất Dậu – Nam mạngẤt Dậu – Nữ mạng2006Bính Tuất – Nam mạngBính Tuất – Nữ mạng2007Đinch Hợi – Nam mạngĐinc Hợi – Nữ mạng2008Mậu Tý – Nam mạngMậu Tý – Nữ mạng2009Kỷ Sửu – Nam mạngKỷ Sửu – Nữ mạng